1 nghìn Cedi Ghana sang Lari Gruzia

Đổi tiền GHS sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
187,12 gel

GH¢1,000 GHS = ₾0,1871 GEL

Mid-market exchange rate at 22:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lari Gruzia
1 GHS0.18712 GEL
5 GHS0.93559 GEL
10 GHS1.87117 GEL
20 GHS3.74234 GEL
50 GHS9.35585 GEL
100 GHS18.71170 GEL
250 GHS46.77925 GEL
500 GHS93.55850 GEL
1000 GHS187.11700 GEL
2000 GHS374.23400 GEL
5000 GHS935.58500 GEL
10000 GHS1,871.17000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Cedi Ghana
1 GEL5.34426 GHS
5 GEL26.72130 GHS
10 GEL53.44260 GHS
20 GEL106.88520 GHS
50 GEL267.21300 GHS
100 GEL534.42600 GHS
250 GEL1,336.06500 GHS
500 GEL2,672.13000 GHS
1000 GEL5,344.26000 GHS
2000 GEL10,688.52000 GHS
5000 GEL26,721.30000 GHS
10000 GEL53,442.60000 GHS