100 Cedi Ghana sang Lari Gruzia

Đổi tiền GHS sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
18,70 gel

GH¢1,000 GHS = ₾0,1870 GEL

Mid-market exchange rate at 19:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lari Gruzia
1 GHS0.18703 GEL
5 GHS0.93516 GEL
10 GHS1.87031 GEL
20 GHS3.74062 GEL
50 GHS9.35155 GEL
100 GHS18.70310 GEL
250 GHS46.75775 GEL
500 GHS93.51550 GEL
1000 GHS187.03100 GEL
2000 GHS374.06200 GEL
5000 GHS935.15500 GEL
10000 GHS1,870.31000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Cedi Ghana
1 GEL5.34672 GHS
5 GEL26.73360 GHS
10 GEL53.46720 GHS
20 GEL106.93440 GHS
50 GEL267.33600 GHS
100 GEL534.67200 GHS
250 GEL1,336.68000 GHS
500 GEL2,673.36000 GHS
1000 GEL5,346.72000 GHS
2000 GEL10,693.44000 GHS
5000 GEL26,733.60000 GHS
10000 GEL53,467.20000 GHS