5 Bảng Guernsey sang Rand Nam Phi

Đổi tiền GGP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
116,72 zar

£1,000 GGP = R23,34 ZAR

Mid-market exchange rate at 14:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rand Nam Phi
1 GGP23.34440 ZAR
5 GGP116.72200 ZAR
10 GGP233.44400 ZAR
20 GGP466.88800 ZAR
50 GGP1,167.22000 ZAR
100 GGP2,334.44000 ZAR
250 GGP5,836.10000 ZAR
500 GGP11,672.20000 ZAR
1000 GGP23,344.40000 ZAR
2000 GGP46,688.80000 ZAR
5000 GGP116,722.00000 ZAR
10000 GGP233,444.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Guernsey
1 ZAR0.04284 GGP
5 ZAR0.21418 GGP
10 ZAR0.42837 GGP
20 ZAR0.85674 GGP
50 ZAR2.14185 GGP
100 ZAR4.28369 GGP
250 ZAR10.70923 GGP
500 ZAR21.41845 GGP
1000 ZAR42.83690 GGP
2000 ZAR85.67380 GGP
5000 ZAR214.18450 GGP
10000 ZAR428.36900 GGP