Đổi tiền GGP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Bảng Guernsey sang Đô-la Úc

10 ggp
19,00 aud

£1,000 GGP = A$1,900 AUD

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Úc
1 GGP1.90029 AUD
5 GGP9.50145 AUD
10 GGP19.00290 AUD
20 GGP38.00580 AUD
50 GGP95.01450 AUD
100 GGP190.02900 AUD
250 GGP475.07250 AUD
500 GGP950.14500 AUD
1000 GGP1,900.29000 AUD
2000 GGP3,800.58000 AUD
5000 GGP9,501.45000 AUD
10000 GGP19,002.90000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Guernsey
1 AUD0.52624 GGP
5 AUD2.63118 GGP
10 AUD5.26236 GGP
20 AUD10.52472 GGP
50 AUD26.31180 GGP
100 AUD52.62360 GGP
250 AUD131.55900 GGP
500 AUD263.11800 GGP
1000 AUD526.23600 GGP
2000 AUD1,052.47200 GGP
5000 AUD2,631.18000 GGP
10000 AUD5,262.36000 GGP