Đổi tiền AUD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Đô-la Úc sang Bảng Guernsey

50 aud
26.28 ggp

A$1.000 AUD = £0.5256 GGP

Mid-market exchange rate at 14:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Guernsey
1 AUD0.52564 GGP
5 AUD2.62819 GGP
10 AUD5.25639 GGP
20 AUD10.51278 GGP
50 AUD26.28195 GGP
100 AUD52.56390 GGP
250 AUD131.40975 GGP
500 AUD262.81950 GGP
1000 AUD525.63900 GGP
2000 AUD1051.27800 GGP
5000 AUD2628.19500 GGP
10000 AUD5256.39000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Úc
1 GGP1.90245 AUD
5 GGP9.51225 AUD
10 GGP19.02450 AUD
20 GGP38.04900 AUD
50 GGP95.12250 AUD
100 GGP190.24500 AUD
250 GGP475.61250 AUD
500 GGP951.22500 AUD
1000 GGP1902.45000 AUD
2000 GGP3804.90000 AUD
5000 GGP9512.25000 AUD
10000 GGP19024.50000 AUD