500 Bảng Anh sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GBP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gbp
31.336,45 egp

£1,000 GBP = E£62,67 EGP

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Ai Cập
1 GBP62.67290 EGP
5 GBP313.36450 EGP
10 GBP626.72900 EGP
20 GBP1,253.45800 EGP
50 GBP3,133.64500 EGP
100 GBP6,267.29000 EGP
250 GBP15,668.22500 EGP
500 GBP31,336.45000 EGP
1000 GBP62,672.90000 EGP
2000 GBP125,345.80000 EGP
5000 GBP313,364.50000 EGP
10000 GBP626,729.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Anh
1 EGP0.01596 GBP
5 EGP0.07978 GBP
10 EGP0.15956 GBP
20 EGP0.31912 GBP
50 EGP0.79779 GBP
100 EGP1.59558 GBP
250 EGP3.98895 GBP
500 EGP7.97790 GBP
1000 EGP15.95580 GBP
2000 EGP31.91160 GBP
5000 EGP79.77900 GBP
10000 EGP159.55800 GBP