5 Bảng Ai Cập sang Bảng Anh

Đổi tiền EGP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
0,08 gbp

E£1,000 EGP = £0,01602 GBP

Mid-market exchange rate at 00:36

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Anh
1 EGP0.01602 GBP
5 EGP0.08011 GBP
10 EGP0.16022 GBP
20 EGP0.32044 GBP
50 EGP0.80109 GBP
100 EGP1.60219 GBP
250 EGP4.00548 GBP
500 EGP8.01095 GBP
1000 EGP16.02190 GBP
2000 EGP32.04380 GBP
5000 EGP80.10950 GBP
10000 EGP160.21900 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Ai Cập
1 GBP62.41440 EGP
5 GBP312.07200 EGP
10 GBP624.14400 EGP
20 GBP1,248.28800 EGP
50 GBP3,120.72000 EGP
100 GBP6,241.44000 EGP
250 GBP15,603.60000 EGP
500 GBP31,207.20000 EGP
1000 GBP62,414.40000 EGP
2000 GBP124,828.80000 EGP
5000 GBP312,072.00000 EGP
10000 GBP624,144.00000 EGP