1 nghìn Bảng Anh sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GBP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
63.771,30 egp

£1,000 GBP = E£63,77 EGP

Mid-market exchange rate at 14:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi GBP sang EGP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

EGP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Ai Cập
1 GBP63.77130 EGP
5 GBP318.85650 EGP
10 GBP637.71300 EGP
20 GBP1,275.42600 EGP
50 GBP3,188.56500 EGP
100 GBP6,377.13000 EGP
250 GBP15,942.82500 EGP
500 GBP31,885.65000 EGP
1000 GBP63,771.30000 EGP
2000 GBP127,542.60000 EGP
5000 GBP318,856.50000 EGP
10000 GBP637,713.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Anh
1 EGP0.01568 GBP
5 EGP0.07841 GBP
10 EGP0.15681 GBP
20 EGP0.31362 GBP
50 EGP0.78405 GBP
100 EGP1.56810 GBP
250 EGP3.92025 GBP
500 EGP7.84050 GBP
1000 EGP15.68100 GBP
2000 EGP31.36200 GBP
5000 EGP78.40500 GBP
10000 EGP156.81000 GBP