1 Bảng Anh sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GBP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
1,14 chf

£1,000 GBP = SFr.1,136 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Thụy Sĩ
1 GBP1.13632 CHF
5 GBP5.68160 CHF
10 GBP11.36320 CHF
20 GBP22.72640 CHF
50 GBP56.81600 CHF
100 GBP113.63200 CHF
250 GBP284.08000 CHF
500 GBP568.16000 CHF
1000 GBP1,136.32000 CHF
2000 GBP2,272.64000 CHF
5000 GBP5,681.60000 CHF
10000 GBP11,363.20000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Anh
1 CHF0.88003 GBP
5 CHF4.40017 GBP
10 CHF8.80034 GBP
20 CHF17.60068 GBP
50 CHF44.00170 GBP
100 CHF88.00340 GBP
250 CHF220.00850 GBP
500 CHF440.01700 GBP
1000 CHF880.03400 GBP
2000 CHF1,760.06800 GBP
5000 CHF4,400.17000 GBP
10000 CHF8,800.34000 GBP