10 nghìn Birr Ethiopia sang Rupee Pakistan

Đổi tiền ETB sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 etb
37.207,60 pkr

Br1,000 ETB = ₨3,721 PKR

Mid-market exchange rate at 22:49

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Pakistan
1 ETB3.72076 PKR
5 ETB18.60380 PKR
10 ETB37.20760 PKR
20 ETB74.41520 PKR
50 ETB186.03800 PKR
100 ETB372.07600 PKR
250 ETB930.19000 PKR
500 ETB1,860.38000 PKR
1000 ETB3,720.76000 PKR
2000 ETB7,441.52000 PKR
5000 ETB18,603.80000 PKR
10000 ETB37,207.60000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Birr Ethiopia
1 PKR0.26876 ETB
5 PKR1.34381 ETB
10 PKR2.68762 ETB
20 PKR5.37524 ETB
50 PKR13.43810 ETB
100 PKR26.87620 ETB
250 PKR67.19050 ETB
500 PKR134.38100 ETB
1000 PKR268.76200 ETB
2000 PKR537.52400 ETB
5000 PKR1,343.81000 ETB
10000 PKR2,687.62000 ETB