1 Rupee Pakistan sang Birr Ethiopia

Đổi tiền PKR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pkr
0,21 etb

₨1,000 PKR = Br0,2063 ETB

Mid-market exchange rate at 09:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Birr Ethiopia
1 PKR0.20627 ETB
5 PKR1.03137 ETB
10 PKR2.06274 ETB
20 PKR4.12548 ETB
50 PKR10.31370 ETB
100 PKR20.62740 ETB
250 PKR51.56850 ETB
500 PKR103.13700 ETB
1000 PKR206.27400 ETB
2000 PKR412.54800 ETB
5000 PKR1,031.37000 ETB
10000 PKR2,062.74000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Pakistan
1 ETB4.84792 PKR
5 ETB24.23960 PKR
10 ETB48.47920 PKR
20 ETB96.95840 PKR
50 ETB242.39600 PKR
100 ETB484.79200 PKR
250 ETB1,211.98000 PKR
500 ETB2,423.96000 PKR
1000 ETB4,847.92000 PKR
2000 ETB9,695.84000 PKR
5000 ETB24,239.60000 PKR
10000 ETB48,479.20000 PKR