5 Bảng Ai Cập sang Krone Na Uy

Đổi tiền EGP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
1,14 nok

E£1,000 EGP = kr0,2277 NOK

Mid-market exchange rate at 08:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krone Na Uy
1 EGP0.22773 NOK
5 EGP1.13865 NOK
10 EGP2.27729 NOK
20 EGP4.55458 NOK
50 EGP11.38645 NOK
100 EGP22.77290 NOK
250 EGP56.93225 NOK
500 EGP113.86450 NOK
1000 EGP227.72900 NOK
2000 EGP455.45800 NOK
5000 EGP1,138.64500 NOK
10000 EGP2,277.29000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Ai Cập
1 NOK4.39118 EGP
5 NOK21.95590 EGP
10 NOK43.91180 EGP
20 NOK87.82360 EGP
50 NOK219.55900 EGP
100 NOK439.11800 EGP
250 NOK1,097.79500 EGP
500 NOK2,195.59000 EGP
1000 NOK4,391.18000 EGP
2000 NOK8,782.36000 EGP
5000 NOK21,955.90000 EGP
10000 NOK43,911.80000 EGP