20 Bảng Ai Cập sang Franc Djibouti

Đổi tiền EGP sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
74 djf

E£1,000 EGP = Fdj3,676 DJF

Mid-market exchange rate at 20:24

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Djibouti
1 EGP3.67583 DJF
5 EGP18.37915 DJF
10 EGP36.75830 DJF
20 EGP73.51660 DJF
50 EGP183.79150 DJF
100 EGP367.58300 DJF
250 EGP918.95750 DJF
500 EGP1,837.91500 DJF
1000 EGP3,675.83000 DJF
2000 EGP7,351.66000 DJF
5000 EGP18,379.15000 DJF
10000 EGP36,758.30000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Ai Cập
1 DJF0.27205 EGP
5 DJF1.36023 EGP
10 DJF2.72047 EGP
20 DJF5.44094 EGP
50 DJF13.60235 EGP
100 DJF27.20470 EGP
250 DJF68.01175 EGP
500 DJF136.02350 EGP
1000 DJF272.04700 EGP
2000 DJF544.09400 EGP
5000 DJF1,360.23500 EGP
10000 DJF2,720.47000 EGP