50 Franc Djibouti sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền DJF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 djf
13,60 egp

Fdj1,000 DJF = E£0,2720 EGP

Mid-market exchange rate at 19:22

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Ai Cập
1 DJF0.27200 EGP
5 DJF1.36002 EGP
10 DJF2.72003 EGP
20 DJF5.44006 EGP
50 DJF13.60015 EGP
100 DJF27.20030 EGP
250 DJF68.00075 EGP
500 DJF136.00150 EGP
1000 DJF272.00300 EGP
2000 DJF544.00600 EGP
5000 DJF1,360.01500 EGP
10000 DJF2,720.03000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Djibouti
1 EGP3.67643 DJF
5 EGP18.38215 DJF
10 EGP36.76430 DJF
20 EGP73.52860 DJF
50 EGP183.82150 DJF
100 EGP367.64300 DJF
250 EGP919.10750 DJF
500 EGP1,838.21500 DJF
1000 EGP3,676.43000 DJF
2000 EGP7,352.86000 DJF
5000 EGP18,382.15000 DJF
10000 EGP36,764.30000 DJF