10 nghìn Dinar Algerie sang Shilling Tanzania

Đổi tiền DZD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dzd
200.377 tzs

دج1,000 DZD = tzs20,04 TZS

Mid-market exchange rate at 12:37

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shilling Tanzania
1 DZD20.03770 TZS
5 DZD100.18850 TZS
10 DZD200.37700 TZS
20 DZD400.75400 TZS
50 DZD1,001.88500 TZS
100 DZD2,003.77000 TZS
250 DZD5,009.42500 TZS
500 DZD10,018.85000 TZS
1000 DZD20,037.70000 TZS
2000 DZD40,075.40000 TZS
5000 DZD100,188.50000 TZS
10000 DZD200,377.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Algerie
1 TZS0.04991 DZD
5 TZS0.24953 DZD
10 TZS0.49906 DZD
20 TZS0.99812 DZD
50 TZS2.49530 DZD
100 TZS4.99060 DZD
250 TZS12.47650 DZD
500 TZS24.95300 DZD
1000 TZS49.90600 DZD
2000 TZS99.81200 DZD
5000 TZS249.53000 DZD
10000 TZS499.06000 DZD