10 nghìn Shilling Tanzania sang Dinar Algerie

Đổi tiền TZS sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
499,16 dzd

tzs1,000 TZS = دج0,04992 DZD

Mid-market exchange rate at 12:16

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Algerie
1 TZS0.04992 DZD
5 TZS0.24958 DZD
10 TZS0.49916 DZD
20 TZS0.99832 DZD
50 TZS2.49581 DZD
100 TZS4.99161 DZD
250 TZS12.47903 DZD
500 TZS24.95805 DZD
1000 TZS49.91610 DZD
2000 TZS99.83220 DZD
5000 TZS249.58050 DZD
10000 TZS499.16100 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shilling Tanzania
1 DZD20.03360 TZS
5 DZD100.16800 TZS
10 DZD200.33600 TZS
20 DZD400.67200 TZS
50 DZD1,001.68000 TZS
100 DZD2,003.36000 TZS
250 DZD5,008.40000 TZS
500 DZD10,016.80000 TZS
1000 DZD20,033.60000 TZS
2000 DZD40,067.20000 TZS
5000 DZD100,168.00000 TZS
10000 DZD200,336.00000 TZS