1 nghìn Dinar Algerie sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền DZD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
29,42 pln

دج1,000 DZD = zł0,02942 PLN

Mid-market exchange rate at 10:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Zloty Ba Lan
1 DZD0.02942 PLN
5 DZD0.14712 PLN
10 DZD0.29425 PLN
20 DZD0.58849 PLN
50 DZD1.47124 PLN
100 DZD2.94247 PLN
250 DZD7.35618 PLN
500 DZD14.71235 PLN
1000 DZD29.42470 PLN
2000 DZD58.84940 PLN
5000 DZD147.12350 PLN
10000 DZD294.24700 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Algerie
1 PLN33.98500 DZD
5 PLN169.92500 DZD
10 PLN339.85000 DZD
20 PLN679.70000 DZD
50 PLN1,699.25000 DZD
100 PLN3,398.50000 DZD
250 PLN8,496.25000 DZD
500 PLN16,992.50000 DZD
1000 PLN33,985.00000 DZD
2000 PLN67,970.00000 DZD
5000 PLN169,925.00000 DZD
10000 PLN339,850.00000 DZD