10 nghìn Dinar Algerie sang Cedi Ghana

Đổi tiền DZD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dzd
1.102,59 ghs

دج1,000 DZD = GH¢0,1103 GHS

Mid-market exchange rate at 12:34

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Cedi Ghana
1 DZD0.11026 GHS
5 DZD0.55130 GHS
10 DZD1.10259 GHS
20 DZD2.20518 GHS
50 DZD5.51295 GHS
100 DZD11.02590 GHS
250 DZD27.56475 GHS
500 DZD55.12950 GHS
1000 DZD110.25900 GHS
2000 DZD220.51800 GHS
5000 DZD551.29500 GHS
10000 DZD1,102.59000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Algerie
1 GHS9.06959 DZD
5 GHS45.34795 DZD
10 GHS90.69590 DZD
20 GHS181.39180 DZD
50 GHS453.47950 DZD
100 GHS906.95900 DZD
250 GHS2,267.39750 DZD
500 GHS4,534.79500 DZD
1000 GHS9,069.59000 DZD
2000 GHS18,139.18000 DZD
5000 GHS45,347.95000 DZD
10000 GHS90,695.90000 DZD