1 Cedi Ghana sang Dinar Algerie

Đổi tiền GHS sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
9,07 dzd

GH¢1,000 GHS = دج9,067 DZD

Mid-market exchange rate at 18:12

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Algerie
1 GHS9.06703 DZD
5 GHS45.33515 DZD
10 GHS90.67030 DZD
20 GHS181.34060 DZD
50 GHS453.35150 DZD
100 GHS906.70300 DZD
250 GHS2,266.75750 DZD
500 GHS4,533.51500 DZD
1000 GHS9,067.03000 DZD
2000 GHS18,134.06000 DZD
5000 GHS45,335.15000 DZD
10000 GHS90,670.30000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Cedi Ghana
1 DZD0.11029 GHS
5 DZD0.55145 GHS
10 DZD1.10290 GHS
20 DZD2.20580 GHS
50 DZD5.51450 GHS
100 DZD11.02900 GHS
250 DZD27.57250 GHS
500 DZD55.14500 GHS
1000 DZD110.29000 GHS
2000 DZD220.58000 GHS
5000 DZD551.45000 GHS
10000 DZD1,102.90000 GHS