10 Cedi Ghana sang Dinar Algerie

Đổi tiền GHS sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
90,81 dzd

GH¢1,000 GHS = دج9,081 DZD

Mid-market exchange rate at 20:18

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Algerie
1 GHS9.08071 DZD
5 GHS45.40355 DZD
10 GHS90.80710 DZD
20 GHS181.61420 DZD
50 GHS454.03550 DZD
100 GHS908.07100 DZD
250 GHS2,270.17750 DZD
500 GHS4,540.35500 DZD
1000 GHS9,080.71000 DZD
2000 GHS18,161.42000 DZD
5000 GHS45,403.55000 DZD
10000 GHS90,807.10000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Cedi Ghana
1 DZD0.11012 GHS
5 DZD0.55062 GHS
10 DZD1.10123 GHS
20 DZD2.20246 GHS
50 DZD5.50615 GHS
100 DZD11.01230 GHS
250 DZD27.53075 GHS
500 DZD55.06150 GHS
1000 DZD110.12300 GHS
2000 DZD220.24600 GHS
5000 DZD550.61500 GHS
10000 DZD1,101.23000 GHS