5 Krone Đan Mạch sang Shilling Tanzania

Đổi tiền DKK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
1.949,33 tzs

kr1,000 DKK = tzs389,9 TZS

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Shilling Tanzania
1 DKK389.86500 TZS
5 DKK1,949.32500 TZS
10 DKK3,898.65000 TZS
20 DKK7,797.30000 TZS
50 DKK19,493.25000 TZS
100 DKK38,986.50000 TZS
250 DKK97,466.25000 TZS
500 DKK194,932.50000 TZS
1000 DKK389,865.00000 TZS
2000 DKK779,730.00000 TZS
5000 DKK1,949,325.00000 TZS
10000 DKK3,898,650.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Krone Đan Mạch
1 TZS0.00256 DKK
5 TZS0.01282 DKK
10 TZS0.02565 DKK
20 TZS0.05130 DKK
50 TZS0.12825 DKK
100 TZS0.25650 DKK
250 TZS0.64125 DKK
500 TZS1.28250 DKK
1000 TZS2.56499 DKK
2000 TZS5.12998 DKK
5000 TZS12.82495 DKK
10000 TZS25.64990 DKK