1 Krone Đan Mạch sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền DKK sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
2,21 mvr

kr1,000 DKK = MVR2,210 MVR

Mid-market exchange rate at 10:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rufiyaa Maldives
1 DKK2.20960 MVR
5 DKK11.04800 MVR
10 DKK22.09600 MVR
20 DKK44.19200 MVR
50 DKK110.48000 MVR
100 DKK220.96000 MVR
250 DKK552.40000 MVR
500 DKK1,104.80000 MVR
1000 DKK2,209.60000 MVR
2000 DKK4,419.20000 MVR
5000 DKK11,048.00000 MVR
10000 DKK22,096.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krone Đan Mạch
1 MVR0.45257 DKK
5 MVR2.26285 DKK
10 MVR4.52570 DKK
20 MVR9.05140 DKK
50 MVR22.62850 DKK
100 MVR45.25700 DKK
250 MVR113.14250 DKK
500 MVR226.28500 DKK
1000 MVR452.57000 DKK
2000 MVR905.14000 DKK
5000 MVR2,262.85000 DKK
10000 MVR4,525.70000 DKK