1 Krone Đan Mạch sang Shilling Kenya

Đổi tiền DKK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
19 kes

kr1,000 DKK = Ksh18,62 KES

Mid-market exchange rate at 16:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Shilling Kenya
1 DKK18.61760 KES
5 DKK93.08800 KES
10 DKK186.17600 KES
20 DKK372.35200 KES
50 DKK930.88000 KES
100 DKK1,861.76000 KES
250 DKK4,654.40000 KES
500 DKK9,308.80000 KES
1000 DKK18,617.60000 KES
2000 DKK37,235.20000 KES
5000 DKK93,088.00000 KES
10000 DKK186,176.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Đan Mạch
1 KES0.05371 DKK
5 KES0.26856 DKK
10 KES0.53713 DKK
20 KES1.07425 DKK
50 KES2.68563 DKK
100 KES5.37126 DKK
250 KES13.42815 DKK
500 KES26.85630 DKK
1000 KES53.71260 DKK
2000 KES107.42520 DKK
5000 KES268.56300 DKK
10000 KES537.12600 DKK