20.000 Krone Đan Mạch sang Yên Nhật

Đổi tiền DKK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 dkk
458.490 jpy

kr1,000 DKK = ¥22,92 JPY

Mid-market exchange rate at 10:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Yên Nhật
1 DKK22.92450 JPY
5 DKK114.62250 JPY
10 DKK229.24500 JPY
20 DKK458.49000 JPY
50 DKK1,146.22500 JPY
100 DKK2,292.45000 JPY
250 DKK5,731.12500 JPY
500 DKK11,462.25000 JPY
1000 DKK22,924.50000 JPY
2000 DKK45,849.00000 JPY
5000 DKK114,622.50000 JPY
10000 DKK229,245.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Đan Mạch
100 JPY4.36214 DKK
1000 JPY43.62140 DKK
1500 JPY65.43210 DKK
2000 JPY87.24280 DKK
3000 JPY130.86420 DKK
5000 JPY218.10700 DKK
5400 JPY235.55556 DKK
10000 JPY436.21400 DKK
15000 JPY654.32100 DKK
20000 JPY872.42800 DKK
25000 JPY1,090.53500 DKK
30000 JPY1,308.64200 DKK