20 Escudo Cabo Verde sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CVE sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cve
0,77 pln

Esc1,000 CVE = zł0,03858 PLN

Mid-market exchange rate at 23:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Zloty Ba Lan
1 CVE0.03858 PLN
5 CVE0.19288 PLN
10 CVE0.38575 PLN
20 CVE0.77150 PLN
50 CVE1.92876 PLN
100 CVE3.85752 PLN
250 CVE9.64380 PLN
500 CVE19.28760 PLN
1000 CVE38.57520 PLN
2000 CVE77.15040 PLN
5000 CVE192.87600 PLN
10000 CVE385.75200 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Escudo Cabo Verde
1 PLN25.92340 CVE
5 PLN129.61700 CVE
10 PLN259.23400 CVE
20 PLN518.46800 CVE
50 PLN1,296.17000 CVE
100 PLN2,592.34000 CVE
250 PLN6,480.85000 CVE
500 PLN12,961.70000 CVE
1000 PLN25,923.40000 CVE
2000 PLN51,846.80000 CVE
5000 PLN129,617.00000 CVE
10000 PLN259,234.00000 CVE