Đổi tiền CNY sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30000 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Yên Nhật

30000 cny
667710 jpy

¥1.000 CNY = ¥22.26 JPY

Mid-market exchange rate at 10:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Yên Nhật
1 CNY22.25700 JPY
5 CNY111.28500 JPY
10 CNY222.57000 JPY
20 CNY445.14000 JPY
50 CNY1112.85000 JPY
100 CNY2225.70000 JPY
250 CNY5564.25000 JPY
500 CNY11128.50000 JPY
1000 CNY22257.00000 JPY
2000 CNY44514.00000 JPY
5000 CNY111285.00000 JPY
10000 CNY222570.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Chinese Yuan RMB
100 JPY4.49297 CNY
1000 JPY44.92970 CNY
1500 JPY67.39455 CNY
2000 JPY89.85940 CNY
3000 JPY134.78910 CNY
5000 JPY224.64850 CNY
5400 JPY242.62038 CNY
10000 JPY449.29700 CNY
15000 JPY673.94550 CNY
20000 JPY898.59400 CNY
25000 JPY1123.24250 CNY
30000 JPY1347.89100 CNY