1 Franc Thụy Sĩ sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CHF sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
4,22 sar

SFr.1,000 CHF = SR4,218 SAR

Mid-market exchange rate at 00:09

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CHF4.21798 SAR
5 CHF21.08990 SAR
10 CHF42.17980 SAR
20 CHF84.35960 SAR
50 CHF210.89900 SAR
100 CHF421.79800 SAR
250 CHF1,054.49500 SAR
500 CHF2,108.99000 SAR
1000 CHF4,217.98000 SAR
2000 CHF8,435.96000 SAR
5000 CHF21,089.90000 SAR
10000 CHF42,179.80000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Thụy Sĩ
1 SAR0.23708 CHF
5 SAR1.18540 CHF
10 SAR2.37080 CHF
20 SAR4.74160 CHF
50 SAR11.85400 CHF
100 SAR23.70800 CHF
250 SAR59.27000 CHF
500 SAR118.54000 CHF
1000 SAR237.08000 CHF
2000 SAR474.16000 CHF
5000 SAR1,185.40000 CHF
10000 SAR2,370.80000 CHF