10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền SAR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
2,37 chf

SR1,000 SAR = SFr.0,2366 CHF

Mid-market exchange rate at 10:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Thụy Sĩ
1 SAR0.23663 CHF
5 SAR1.18315 CHF
10 SAR2.36630 CHF
20 SAR4.73260 CHF
50 SAR11.83150 CHF
100 SAR23.66300 CHF
250 SAR59.15750 CHF
500 SAR118.31500 CHF
1000 SAR236.63000 CHF
2000 SAR473.26000 CHF
5000 SAR1,183.15000 CHF
10000 SAR2,366.30000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CHF4.22600 SAR
5 CHF21.13000 SAR
10 CHF42.26000 SAR
20 CHF84.52000 SAR
50 CHF211.30000 SAR
100 CHF422.60000 SAR
250 CHF1,056.50000 SAR
500 CHF2,113.00000 SAR
1000 CHF4,226.00000 SAR
2000 CHF8,452.00000 SAR
5000 CHF21,130.00000 SAR
10000 CHF42,260.00000 SAR