20 Franc Thụy Sĩ sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền CHF sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 chf
105,49 myr

SFr.1,000 CHF = RM5,275 MYR

Mid-market exchange rate at 10:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ringgit Malaysia
1 CHF5.27460 MYR
5 CHF26.37300 MYR
10 CHF52.74600 MYR
20 CHF105.49200 MYR
50 CHF263.73000 MYR
100 CHF527.46000 MYR
250 CHF1,318.65000 MYR
500 CHF2,637.30000 MYR
1000 CHF5,274.60000 MYR
2000 CHF10,549.20000 MYR
5000 CHF26,373.00000 MYR
10000 CHF52,746.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Thụy Sĩ
1 MYR0.18959 CHF
5 MYR0.94794 CHF
10 MYR1.89588 CHF
20 MYR3.79176 CHF
50 MYR9.47940 CHF
100 MYR18.95880 CHF
250 MYR47.39700 CHF
500 MYR94.79400 CHF
1000 MYR189.58800 CHF
2000 MYR379.17600 CHF
5000 MYR947.94000 CHF
10000 MYR1,895.88000 CHF