10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền CHF sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
170.901 mvr

SFr.1,000 CHF = MVR17,09 MVR

Mid-market exchange rate at 21:32

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rufiyaa Maldives
1 CHF17.09010 MVR
5 CHF85.45050 MVR
10 CHF170.90100 MVR
20 CHF341.80200 MVR
50 CHF854.50500 MVR
100 CHF1,709.01000 MVR
250 CHF4,272.52500 MVR
500 CHF8,545.05000 MVR
1000 CHF17,090.10000 MVR
2000 CHF34,180.20000 MVR
5000 CHF85,450.50000 MVR
10000 CHF170,901.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Franc Thụy Sĩ
1 MVR0.05851 CHF
5 MVR0.29257 CHF
10 MVR0.58513 CHF
20 MVR1.17027 CHF
50 MVR2.92567 CHF
100 MVR5.85134 CHF
250 MVR14.62835 CHF
500 MVR29.25670 CHF
1000 MVR58.51340 CHF
2000 MVR117.02680 CHF
5000 MVR292.56700 CHF
10000 MVR585.13400 CHF