Đô-la Belize sang Lev Bungari

Đổi tiền BZD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
909,28 bgn

BZ$1,000 BZD = лв0,9093 BGN

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Lev Bungari
1 BZD0.90928 BGN
5 BZD4.54638 BGN
10 BZD9.09275 BGN
20 BZD18.18550 BGN
50 BZD45.46375 BGN
100 BZD90.92750 BGN
250 BZD227.31875 BGN
500 BZD454.63750 BGN
1000 BZD909.27500 BGN
2000 BZD1,818.55000 BGN
5000 BZD4,546.37500 BGN
10000 BZD9,092.75000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Belize
1 BGN1.09978 BZD
5 BGN5.49890 BZD
10 BGN10.99780 BZD
20 BGN21.99560 BZD
50 BGN54.98900 BZD
100 BGN109.97800 BZD
250 BGN274.94500 BZD
500 BGN549.89000 BZD
1000 BGN1,099.78000 BZD
2000 BGN2,199.56000 BZD
5000 BGN5,498.90000 BZD
10000 BGN10,997.80000 BZD