50 Pula Botswana sang Lev Bungari

Đổi tiền BWP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bwp
6,66 bgn

P1,000 BWP = лв0,1332 BGN

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Lev Bungari
1 BWP0.13317 BGN
5 BWP0.66585 BGN
10 BWP1.33169 BGN
20 BWP2.66338 BGN
50 BWP6.65845 BGN
100 BWP13.31690 BGN
250 BWP33.29225 BGN
500 BWP66.58450 BGN
1000 BWP133.16900 BGN
2000 BWP266.33800 BGN
5000 BWP665.84500 BGN
10000 BWP1,331.69000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Pula Botswana
1 BGN7.50928 BWP
5 BGN37.54640 BWP
10 BGN75.09280 BWP
20 BGN150.18560 BWP
50 BGN375.46400 BWP
100 BGN750.92800 BWP
250 BGN1,877.32000 BWP
500 BGN3,754.64000 BWP
1000 BGN7,509.28000 BWP
2000 BGN15,018.56000 BWP
5000 BGN37,546.40000 BWP
10000 BGN75,092.80000 BWP