1 nghìn Đô-la Bahamas sang Lev Bungari

Đổi tiền BSD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
1.822,05 bgn

B$1,000 BSD = лв1,822 BGN

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Lev Bungari
1 BSD1.82205 BGN
5 BSD9.11025 BGN
10 BSD18.22050 BGN
20 BSD36.44100 BGN
50 BSD91.10250 BGN
100 BSD182.20500 BGN
250 BSD455.51250 BGN
500 BSD911.02500 BGN
1000 BSD1,822.05000 BGN
2000 BSD3,644.10000 BGN
5000 BSD9,110.25000 BGN
10000 BSD18,220.50000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Bahamas
1 BGN0.54883 BSD
5 BGN2.74416 BSD
10 BGN5.48832 BSD
20 BGN10.97664 BSD
50 BGN27.44160 BSD
100 BGN54.88320 BSD
250 BGN137.20800 BSD
500 BGN274.41600 BSD
1000 BGN548.83200 BSD
2000 BGN1,097.66400 BSD
5000 BGN2,744.16000 BSD
10000 BGN5,488.32000 BSD