50 Đô-la Bermuda sang Lev Bungari

Đổi tiền BMD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bmd
90,31 bgn

$1,000 BMD = лв1,806 BGN

Mid-market exchange rate at 11:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Lev Bungari
1 BMD1.80620 BGN
5 BMD9.03100 BGN
10 BMD18.06200 BGN
20 BMD36.12400 BGN
50 BMD90.31000 BGN
100 BMD180.62000 BGN
250 BMD451.55000 BGN
500 BMD903.10000 BGN
1000 BMD1,806.20000 BGN
2000 BMD3,612.40000 BGN
5000 BMD9,031.00000 BGN
10000 BMD18,062.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Bermuda
1 BGN0.55365 BMD
5 BGN2.76825 BMD
10 BGN5.53649 BMD
20 BGN11.07298 BMD
50 BGN27.68245 BMD
100 BGN55.36490 BMD
250 BGN138.41225 BMD
500 BGN276.82450 BMD
1000 BGN553.64900 BMD
2000 BGN1,107.29800 BMD
5000 BGN2,768.24500 BMD
10000 BGN5,536.49000 BMD