2.000 Đô-la Úc sang Tala Samoa

Đổi tiền AUD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 aud
3.665,62 wst

A$1,000 AUD = WS$1,833 WST

Mid-market exchange rate at 06:50

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tala Samoa
1 AUD1.83281 WST
5 AUD9.16405 WST
10 AUD18.32810 WST
20 AUD36.65620 WST
50 AUD91.64050 WST
100 AUD183.28100 WST
250 AUD458.20250 WST
500 AUD916.40500 WST
1000 AUD1,832.81000 WST
2000 AUD3,665.62000 WST
5000 AUD9,164.05000 WST
10000 AUD18,328.10000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Úc
1 WST0.54561 AUD
5 WST2.72806 AUD
10 WST5.45611 AUD
20 WST10.91222 AUD
50 WST27.28055 AUD
100 WST54.56110 AUD
250 WST136.40275 AUD
500 WST272.80550 AUD
1000 WST545.61100 AUD
2000 WST1,091.22200 AUD
5000 WST2,728.05500 AUD
10000 WST5,456.11000 AUD