1 nghìn Tala Samoa sang Đô-la Úc

Đổi tiền WST sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
551,82 aud

WS$1,000 WST = A$0,5518 AUD

Mid-market exchange rate at 12:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Úc
1 WST0.55182 AUD
5 WST2.75911 AUD
10 WST5.51823 AUD
20 WST11.03646 AUD
50 WST27.59115 AUD
100 WST55.18230 AUD
250 WST137.95575 AUD
500 WST275.91150 AUD
1000 WST551.82300 AUD
2000 WST1,103.64600 AUD
5000 WST2,759.11500 AUD
10000 WST5,518.23000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tala Samoa
1 AUD1.81218 WST
5 AUD9.06090 WST
10 AUD18.12180 WST
20 AUD36.24360 WST
50 AUD90.60900 WST
100 AUD181.21800 WST
250 AUD453.04500 WST
500 AUD906.09000 WST
1000 AUD1,812.18000 WST
2000 AUD3,624.36000 WST
5000 AUD9,060.90000 WST
10000 AUD18,121.80000 WST