1 nghìn Đô-la Úc sang Shilling Kenya

Đổi tiền AUD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
86.633 kes

A$1,000 AUD = Ksh86,63 KES

Mid-market exchange rate at 07:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Kenya
1 AUD86.63310 KES
5 AUD433.16550 KES
10 AUD866.33100 KES
20 AUD1,732.66200 KES
50 AUD4,331.65500 KES
100 AUD8,663.31000 KES
250 AUD21,658.27500 KES
500 AUD43,316.55000 KES
1000 AUD86,633.10000 KES
2000 AUD173,266.20000 KES
5000 AUD433,165.50000 KES
10000 AUD866,331.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Úc
1 KES0.01154 AUD
5 KES0.05771 AUD
10 KES0.11543 AUD
20 KES0.23086 AUD
50 KES0.57715 AUD
100 KES1.15429 AUD
250 KES2.88573 AUD
500 KES5.77145 AUD
1000 KES11.54290 AUD
2000 KES23.08580 AUD
5000 KES57.71450 AUD
10000 KES115.42900 AUD