10 Shilling Kenya sang Đô-la Úc

Đổi tiền KES sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
0,11 aud

Ksh1,000 KES = A$0,01137 AUD

Mid-market exchange rate at 12:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Úc
1 KES0.01137 AUD
5 KES0.05685 AUD
10 KES0.11369 AUD
20 KES0.22738 AUD
50 KES0.56845 AUD
100 KES1.13690 AUD
250 KES2.84225 AUD
500 KES5.68450 AUD
1000 KES11.36900 AUD
2000 KES22.73800 AUD
5000 KES56.84500 AUD
10000 KES113.69000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Kenya
1 AUD87.95830 KES
5 AUD439.79150 KES
10 AUD879.58300 KES
20 AUD1,759.16600 KES
50 AUD4,397.91500 KES
100 AUD8,795.83000 KES
250 AUD21,989.57500 KES
500 AUD43,979.15000 KES
1000 AUD87,958.30000 KES
2000 AUD175,916.60000 KES
5000 AUD439,791.50000 KES
10000 AUD879,583.00000 KES