Đổi tiền AUD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Đô-la Úc sang Yên Nhật

20.000 aud
2.164.880 jpy

A$1,000 AUD = ¥108,2 JPY

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Yên Nhật
1 AUD108.24400 JPY
5 AUD541.22000 JPY
10 AUD1,082.44000 JPY
20 AUD2,164.88000 JPY
50 AUD5,412.20000 JPY
100 AUD10,824.40000 JPY
250 AUD27,061.00000 JPY
500 AUD54,122.00000 JPY
1000 AUD108,244.00000 JPY
2000 AUD216,488.00000 JPY
5000 AUD541,220.00000 JPY
10000 AUD1,082,440.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Úc
100 JPY0.92384 AUD
1000 JPY9.23835 AUD
1500 JPY13.85752 AUD
2000 JPY18.47670 AUD
3000 JPY27.71505 AUD
5000 JPY46.19175 AUD
5400 JPY49.88709 AUD
10000 JPY92.38350 AUD
15000 JPY138.57525 AUD
20000 JPY184.76700 AUD
25000 JPY230.95875 AUD
30000 JPY277.15050 AUD