Đổi tiền JPY sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Yên Nhật sang Đô-la Úc

10.000 jpy
92,83 aud

¥1,000 JPY = A$0,009283 AUD

Mid-market exchange rate at 01:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Úc
100 JPY0.92835 AUD
1000 JPY9.28348 AUD
1500 JPY13.92522 AUD
2000 JPY18.56696 AUD
3000 JPY27.85044 AUD
5000 JPY46.41740 AUD
5400 JPY50.13079 AUD
10000 JPY92.83480 AUD
15000 JPY139.25220 AUD
20000 JPY185.66960 AUD
25000 JPY232.08700 AUD
30000 JPY278.50440 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Yên Nhật
1 AUD107.71800 JPY
5 AUD538.59000 JPY
10 AUD1,077.18000 JPY
20 AUD2,154.36000 JPY
50 AUD5,385.90000 JPY
100 AUD10,771.80000 JPY
250 AUD26,929.50000 JPY
500 AUD53,859.00000 JPY
1000 AUD107,718.00000 JPY
2000 AUD215,436.00000 JPY
5000 AUD538,590.00000 JPY
10000 AUD1,077,180.00000 JPY