50 Đô-la Úc sang Lari Gruzia

Đổi tiền AUD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
88,94 gel

A$1,000 AUD = ₾1,779 GEL

Mid-market exchange rate at 11:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lari Gruzia
1 AUD1.77880 GEL
5 AUD8.89400 GEL
10 AUD17.78800 GEL
20 AUD35.57600 GEL
50 AUD88.94000 GEL
100 AUD177.88000 GEL
250 AUD444.70000 GEL
500 AUD889.40000 GEL
1000 AUD1,778.80000 GEL
2000 AUD3,557.60000 GEL
5000 AUD8,894.00000 GEL
10000 AUD17,788.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Úc
1 GEL0.56218 AUD
5 GEL2.81089 AUD
10 GEL5.62177 AUD
20 GEL11.24354 AUD
50 GEL28.10885 AUD
100 GEL56.21770 AUD
250 GEL140.54425 AUD
500 GEL281.08850 AUD
1000 GEL562.17700 AUD
2000 GEL1,124.35400 AUD
5000 GEL2,810.88500 AUD
10000 GEL5,621.77000 AUD