500 Dram Armenia sang Đô-la Liberia

Đổi tiền AMD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 amd
250,89 lrd

֏1,000 AMD = L$0,5018 LRD

Mid-market exchange rate at 23:18

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Liberia
1 AMD0.50177 LRD
5 AMD2.50885 LRD
10 AMD5.01771 LRD
20 AMD10.03542 LRD
50 AMD25.08855 LRD
100 AMD50.17710 LRD
250 AMD125.44275 LRD
500 AMD250.88550 LRD
1000 AMD501.77100 LRD
2000 AMD1,003.54200 LRD
5000 AMD2,508.85500 LRD
10000 AMD5,017.71000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dram Armenia
1 LRD1.99294 AMD
5 LRD9.96470 AMD
10 LRD19.92940 AMD
20 LRD39.85880 AMD
50 LRD99.64700 AMD
100 LRD199.29400 AMD
250 LRD498.23500 AMD
500 LRD996.47000 AMD
1000 LRD1,992.94000 AMD
2000 LRD3,985.88000 AMD
5000 LRD9,964.70000 AMD
10000 LRD19,929.40000 AMD