1 Dram Armenia sang Đô-la Liberia

Đổi tiền AMD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 amd
0,50 lrd

֏1,000 AMD = L$0,5034 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Liberia
1 AMD0.50335 LRD
5 AMD2.51677 LRD
10 AMD5.03353 LRD
20 AMD10.06706 LRD
50 AMD25.16765 LRD
100 AMD50.33530 LRD
250 AMD125.83825 LRD
500 AMD251.67650 LRD
1000 AMD503.35300 LRD
2000 AMD1,006.70600 LRD
5000 AMD2,516.76500 LRD
10000 AMD5,033.53000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dram Armenia
1 LRD1.98668 AMD
5 LRD9.93340 AMD
10 LRD19.86680 AMD
20 LRD39.73360 AMD
50 LRD99.33400 AMD
100 LRD198.66800 AMD
250 LRD496.67000 AMD
500 LRD993.34000 AMD
1000 LRD1,986.68000 AMD
2000 LRD3,973.36000 AMD
5000 LRD9,933.40000 AMD
10000 LRD19,866.80000 AMD