5.000 Đô-la Liberia sang Dram Armenia

Đổi tiền LRD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lrd
9.971,15 amd

L$1,000 LRD = ֏1,994 AMD

Mid-market exchange rate at 20:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dram Armenia
1 LRD1.99423 AMD
5 LRD9.97115 AMD
10 LRD19.94230 AMD
20 LRD39.88460 AMD
50 LRD99.71150 AMD
100 LRD199.42300 AMD
250 LRD498.55750 AMD
500 LRD997.11500 AMD
1000 LRD1,994.23000 AMD
2000 LRD3,988.46000 AMD
5000 LRD9,971.15000 AMD
10000 LRD19,942.30000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Liberia
1 AMD0.50145 LRD
5 AMD2.50724 LRD
10 AMD5.01448 LRD
20 AMD10.02896 LRD
50 AMD25.07240 LRD
100 AMD50.14480 LRD
250 AMD125.36200 LRD
500 AMD250.72400 LRD
1000 AMD501.44800 LRD
2000 AMD1,002.89600 LRD
5000 AMD2,507.24000 LRD
10000 AMD5,014.48000 LRD