50 Dram Armenia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AMD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
6,24 egp

֏1,000 AMD = E£0,1248 EGP

Mid-market exchange rate at 17:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Ai Cập
1 AMD0.12480 EGP
5 AMD0.62399 EGP
10 AMD1.24797 EGP
20 AMD2.49594 EGP
50 AMD6.23985 EGP
100 AMD12.47970 EGP
250 AMD31.19925 EGP
500 AMD62.39850 EGP
1000 AMD124.79700 EGP
2000 AMD249.59400 EGP
5000 AMD623.98500 EGP
10000 AMD1,247.97000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dram Armenia
1 EGP8.01302 AMD
5 EGP40.06510 AMD
10 EGP80.13020 AMD
20 EGP160.26040 AMD
50 EGP400.65100 AMD
100 EGP801.30200 AMD
250 EGP2,003.25500 AMD
500 EGP4,006.51000 AMD
1000 EGP8,013.02000 AMD
2000 EGP16,026.04000 AMD
5000 EGP40,065.10000 AMD
10000 EGP80,130.20000 AMD