100 Dram Armenia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AMD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 amd
12,48 egp

֏1,000 AMD = E£0,1248 EGP

Mid-market exchange rate at 17:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Ai Cập
1 AMD0.12482 EGP
5 AMD0.62412 EGP
10 AMD1.24823 EGP
20 AMD2.49646 EGP
50 AMD6.24115 EGP
100 AMD12.48230 EGP
250 AMD31.20575 EGP
500 AMD62.41150 EGP
1000 AMD124.82300 EGP
2000 AMD249.64600 EGP
5000 AMD624.11500 EGP
10000 AMD1,248.23000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dram Armenia
1 EGP8.01133 AMD
5 EGP40.05665 AMD
10 EGP80.11330 AMD
20 EGP160.22660 AMD
50 EGP400.56650 AMD
100 EGP801.13300 AMD
250 EGP2,002.83250 AMD
500 EGP4,005.66500 AMD
1000 EGP8,011.33000 AMD
2000 EGP16,022.66000 AMD
5000 EGP40,056.65000 AMD
10000 EGP80,113.30000 AMD