Đổi tiền EGP sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Bảng Ai Cập sang Dram Armenia

5.000 egp
40.068,20 amd

E£1,000 EGP = ֏8,014 AMD

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dram Armenia
1 EGP8.01364 AMD
5 EGP40.06820 AMD
10 EGP80.13640 AMD
20 EGP160.27280 AMD
50 EGP400.68200 AMD
100 EGP801.36400 AMD
250 EGP2,003.41000 AMD
500 EGP4,006.82000 AMD
1000 EGP8,013.64000 AMD
2000 EGP16,027.28000 AMD
5000 EGP40,068.20000 AMD
10000 EGP80,136.40000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Ai Cập
1 AMD0.12479 EGP
5 AMD0.62394 EGP
10 AMD1.24787 EGP
20 AMD2.49574 EGP
50 AMD6.23935 EGP
100 AMD12.47870 EGP
250 AMD31.19675 EGP
500 AMD62.39350 EGP
1000 AMD124.78700 EGP
2000 AMD249.57400 EGP
5000 AMD623.93500 EGP
10000 AMD1,247.87000 EGP