1 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lev Bungari

Đổi tiền AED sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
491,90 bgn

د.إ1,000 AED = лв0,4919 BGN

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lev Bungari
1 AED0.49190 BGN
5 AED2.45950 BGN
10 AED4.91900 BGN
20 AED9.83800 BGN
50 AED24.59500 BGN
100 AED49.19000 BGN
250 AED122.97500 BGN
500 AED245.95000 BGN
1000 AED491.90000 BGN
2000 AED983.80000 BGN
5000 AED2,459.50000 BGN
10000 AED4,919.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 BGN2.03293 AED
5 BGN10.16465 AED
10 BGN20.32930 AED
20 BGN40.65860 AED
50 BGN101.64650 AED
100 BGN203.29300 AED
250 BGN508.23250 AED
500 BGN1,016.46500 AED
1000 BGN2,032.93000 AED
2000 BGN4,065.86000 AED
5000 BGN10,164.65000 AED
10000 BGN20,329.30000 AED