50 Đô-la Đông Caribê sang Rúp Nga

Đổi tiền XCD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xcd
1.600,21 rub

$1,000 XCD = руб32,00 RUB

Mid-market exchange rate at 15:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rúp Nga
1 XCD32.00410 RUB
5 XCD160.02050 RUB
10 XCD320.04100 RUB
20 XCD640.08200 RUB
50 XCD1,600.20500 RUB
100 XCD3,200.41000 RUB
250 XCD8,001.02500 RUB
500 XCD16,002.05000 RUB
1000 XCD32,004.10000 RUB
2000 XCD64,008.20000 RUB
5000 XCD160,020.50000 RUB
10000 XCD320,041.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Đông Caribê
1 RUB0.03125 XCD
5 RUB0.15623 XCD
10 RUB0.31246 XCD
20 RUB0.62492 XCD
50 RUB1.56230 XCD
100 RUB3.12459 XCD
250 RUB7.81148 XCD
500 RUB15.62295 XCD
1000 RUB31.24590 XCD
2000 RUB62.49180 XCD
5000 RUB156.22950 XCD
10000 RUB312.45900 XCD