250 Rúp Nga sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền RUB sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
7,60 xcd

руб1,000 RUB = $0,03039 XCD

Mid-market exchange rate at 00:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Đông Caribê
1 RUB0.03039 XCD
5 RUB0.15194 XCD
10 RUB0.30388 XCD
20 RUB0.60777 XCD
50 RUB1.51942 XCD
100 RUB3.03883 XCD
250 RUB7.59708 XCD
500 RUB15.19415 XCD
1000 RUB30.38830 XCD
2000 RUB60.77660 XCD
5000 RUB151.94150 XCD
10000 RUB303.88300 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rúp Nga
1 XCD32.90740 RUB
5 XCD164.53700 RUB
10 XCD329.07400 RUB
20 XCD658.14800 RUB
50 XCD1,645.37000 RUB
100 XCD3,290.74000 RUB
250 XCD8,226.85000 RUB
500 XCD16,453.70000 RUB
1000 XCD32,907.40000 RUB
2000 XCD65,814.80000 RUB
5000 XCD164,537.00000 RUB
10000 XCD329,074.00000 RUB